- Giới thiệu
- 1. Ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất (Standard/Specification)
- 2. Ký hiệu đường kính danh nghĩa (DN/NPS)
- 3. Ký hiệu áp suất danh nghĩa (PN/Class)
- 4. Ký hiệu vật liệu chế tạo (Material Specification)
- 5. Loại bề mặt và độ hoàn thiện (Face Type & Finish)
- 6. Ký hiệu nhà sản xuất và số nhiệt luyện (Manufacturer & Heat Number)
- 7. Thông tin bổ sung (Additional Markings)
- Tầm quan trọng của việc hiểu đúng ký hiệu mặt bích
- Kết luận
Giới thiệu
Trong hệ thống đường ống công nghiệp, mặt bích (flange) là bộ phận đóng vai trò quan trọng giúp kết nối các đoạn ống, van, bơm, hoặc thiết bị khác một cách chắc chắn, đảm bảo độ kín và khả năng chịu áp lực cao.
Để đảm bảo việc lựa chọn và lắp đặt đúng chủng loại, mỗi mặt bích khi sản xuất đều được đánh dấu (marking) với các thông tin tiêu chuẩn, vật liệu, áp suất, kích thước và nguồn gốc sản xuất. Những ký hiệu này không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là cơ sở để truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Bài viết dưới đây của Sunjin Metals Vina (SJM Vina) – đơn vị chuyên cung cấp ống thép, mặt bích và phụ kiện đường ống xuất xứ Hàn Quốc – sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng loại ký hiệu trên mặt bích, cách đọc chúng và tầm quan trọng trong quá trình thiết kế, thi công và bảo dưỡng hệ thống ống công nghiệp.
1. Ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất (Standard/Specification)
Mỗi loại mặt bích đều được sản xuất theo một tiêu chuẩn cụ thể nhằm đảm bảo các yếu tố như kích thước, dung sai, áp lực làm việc và vật liệu chế tạo.
Một số tiêu chuẩn phổ biến trên thế giới bao gồm:
-
ASME B16.5 – Tiêu chuẩn Mỹ cho mặt bích và phụ kiện nối bích.
-
ASME B16.47 – Tiêu chuẩn mặt bích đường kính lớn (Series A & B).
-
EN 1092-1 – Tiêu chuẩn châu Âu cho mặt bích thép.
-
DIN 2501 – Tiêu chuẩn Đức.
-
JIS B2220 – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
-
GB/T 9119-2010 – Tiêu chuẩn Trung Quốc.
Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ phương pháp thiết kế, kích thước lỗ bu lông, vật liệu, và phạm vi áp suất sử dụng. Việc đọc đúng ký hiệu tiêu chuẩn giúp kỹ sư chọn đúng loại mặt bích tương thích với hệ thống ống và tiêu chuẩn dự án.
2. Ký hiệu đường kính danh nghĩa (DN/NPS)
Ký hiệu DN (Diameter Nominal) hoặc NPS (Nominal Pipe Size) thể hiện kích thước danh nghĩa của mặt bích – tức là kích thước phù hợp với đường kính trong của ống mà nó liên kết.
-
DN được sử dụng trong hệ đo lường mét (mm).
-
NPS dùng trong hệ đo lường inch (theo tiêu chuẩn Mỹ).
Ví dụ: DN100 tương đương NPS 4” – cùng dùng cho ống đường kính danh nghĩa 100mm (4 inch).
Khi lựa chọn mặt bích, cần xác định chính xác DN/NPS để đảm bảo đồng bộ với kích thước ống và phụ kiện lắp kèm.
3. Ký hiệu áp suất danh nghĩa (PN/Class)
Áp suất danh nghĩa (Pressure Rating) cho biết khả năng chịu áp lực của mặt bích trong điều kiện làm việc.
Có hai hệ thống ký hiệu chính:
-
PN (Pressure Nominal) – sử dụng trong tiêu chuẩn châu Âu, đơn vị bar hoặc MPa.
Ví dụ: PN10, PN16, PN25, PN40, PN100. -
Class – sử dụng trong hệ tiêu chuẩn Mỹ (ASME).
Ví dụ: Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500.
Việc xác định đúng cấp áp suất là yếu tố then chốt trong thiết kế, vì lựa chọn sai có thể dẫn đến rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận hành.
4. Ký hiệu vật liệu chế tạo (Material Specification)
Vật liệu là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chống ăn mòn của mặt bích. Trên mỗi mặt bích, nhà sản xuất luôn ghi rõ loại vật liệu được sử dụng, thường là các ký hiệu theo tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS, bao gồm:
-
Thép carbon: ASTM A105, A350 LF2
-
Thép không gỉ (Inox): ASTM A182 F304, F316, F321
-
Thép hợp kim: ASTM A182 F11, F22
Mỗi loại vật liệu phù hợp với môi trường và điều kiện làm việc khác nhau: từ hệ thống nước, hơi nóng, dầu khí, đến môi trường hóa chất ăn mòn cao.
5. Loại bề mặt và độ hoàn thiện (Face Type & Finish)
Bề mặt tiếp xúc của mặt bích ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm kín với gioăng (gasket). Một số loại bề mặt phổ biến gồm:
-
RF (Raised Face): bề mặt nhô cao, phổ biến nhất trong công nghiệp.
-
FF (Flat Face): mặt phẳng, thường dùng cho hệ thống áp suất thấp.
-
RTJ (Ring Type Joint): có rãnh vòng, dùng cho môi trường áp suất cao.
Ngoài ra, bề mặt còn được hoàn thiện theo tiêu chuẩn độ nhám (AARH), ví dụ 125 hoặc 250 AARH, nhằm đảm bảo khả năng bám dính tốt giữa gioăng và bích.
6. Ký hiệu nhà sản xuất và số nhiệt luyện (Manufacturer & Heat Number)
Trên mặt bích còn có các ký hiệu giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, bao gồm:
-
Tên hoặc logo nhà sản xuất.
-
Số nhiệt luyện (Heat Number): mã duy nhất liên kết sản phẩm với mẻ thép đã dùng.
-
Số lô sản xuất (Lot Number): phục vụ quản lý chất lượng.
Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm định vật liệu và kiểm soát chất lượng (QC), đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
7. Thông tin bổ sung (Additional Markings)
Ngoài các thông số chính, mặt bích có thể ghi thêm các thông tin khác như:
-
Xuất xứ sản xuất: Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, v.v.
-
Năm sản xuất.
-
Lớp phủ bảo vệ: như mạ kẽm, phủ epoxy, hoặc phủ PTFE chống ăn mòn.
Những thông tin này giúp người dùng nhận diện rõ nguồn gốc và đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
Tầm quan trọng của việc hiểu đúng ký hiệu mặt bích
Việc đọc và hiểu chính xác ký hiệu trên mặt bích giúp:
-
Đảm bảo tương thích kỹ thuật giữa ống, van, và phụ kiện.
-
Tránh sai sót trong thi công, giảm rủi ro rò rỉ hoặc nổ áp.
-
Đáp ứng yêu cầu kiểm định và tiêu chuẩn quốc tế.
-
Dễ dàng truy xuất nguồn gốc vật liệu trong quá trình bảo trì hoặc thay thế.
Tại Sunjin Metals Vina (SJM Vina), chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của tiêu chuẩn và chất lượng trong từng chi tiết kỹ thuật.
Sản phẩm mặt bích, ống thép, và phụ kiện đường ống xuất xứ Hàn Quốc của chúng tôi luôn đáp ứng tiêu chuẩn ASME, JIS, EN và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, đảm bảo độ chính xác, độ bền và khả năng chống ăn mòn cao cho mọi công trình công nghiệp, dầu khí, hóa chất và cơ sở hạ tầng.
Kết luận
Ký hiệu trên mặt bích không chỉ là các con số khô khan, mà là ngôn ngữ kỹ thuật toàn cầu – giúp đảm bảo tính an toàn, đồng bộ và hiệu quả của toàn bộ hệ thống ống.
Việc hiểu rõ các thông số này giúp kỹ sư, nhà thầu và bộ phận mua hàng lựa chọn đúng sản phẩm, tối ưu chi phí và duy trì hoạt động ổn định lâu dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm mặt bích thép Hàn Quốc, ống thép và phụ kiện đường ống Hàn Quốc đạt chuẩn quốc tế, hãy liên hệ với:
CÔNG TY TNHH SUNJIN METALS VINA (SJM VINA)
📍 Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: +84 33 4233 127
✉️ Email: sjmvina@sunjinmetal.com
🌐 Website: www.sjmvina.com.vn
Số lần xem: 12