Trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa dầu, nhiệt điện và chế tạo máy, việc lựa chọn và sử dụng mặt bích thép đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, độ bền và khả năng vận hành ổn định của hệ thống đường ống.
Một trong những bộ tiêu chuẩn phổ biến và có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu là ASME/ANSI Flange Standards (Tiêu chuẩn mặt bích Mỹ). Bộ tiêu chuẩn này quy định chi tiết các loại mặt bích, kích thước, cấp áp lực và phương thức kết nối, được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Dưới đây là tổng quan chuyên sâu về các tiêu chuẩn mặt bích ASME/ANSI mà doanh nghiệp cần nắm rõ:
1. ASME/ANSI B16.5 – Mặt bích cho ống kích thước nhỏ và trung bình
-
Phạm vi áp dụng: Đường ống từ DN15 đến DN600 (½” – 24”).
-
Chủng loại phổ biến: Weld Neck, Slip-On, Socket Weld, Lap Joint, Blind và Threaded.
-
Các cấp áp lực (Pressure Class): 150, 300, 400, 600, 900, 1500 và 2500.
Trong đó, Class 150 – 2500 quy định rõ các loại mặt bích có thể sử dụng trong từng cấp áp lực, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và độ kín khít khi vận hành trong điều kiện nhiệt độ, áp suất cao.
2. ASME/ANSI B16.47 – Mặt bích cho ống cỡ lớn
-
Phạm vi áp dụng: Đường ống từ DN650 đến DN1500 (26” – 60”).
-
Chủng loại: Weld Neck và Blind.
-
Phân loại: Series A và Series B.
Sự khác biệt giữa Series A và Series B nằm ở thông số kỹ thuật về đường kính bulong, chiều dày mặt bích và khả năng chịu áp lực. Series A thường được sử dụng trong hệ thống yêu cầu độ bền cao, trong khi Series B linh hoạt hơn, thích hợp cho các hệ thống đường ống có tính kinh tế và dễ lắp đặt.
3. ASME/ANSI B16.48 – Spectacle Blind và Spacer Flange
-
Chức năng: Được sử dụng để cách ly đường ống trong quá trình bảo dưỡng hoặc thử áp.
-
Cấu tạo: Bao gồm Spectacle Blind, Spacers và Line Blinds, có thể là dạng Full Face, Raised Face hoặc Ring Joint.
-
Cấp áp lực: Từ Class 150 đến 2500.
Đây là loại mặt bích quan trọng trong hệ thống dầu khí, giúp vận hành an toàn và dễ dàng kiểm soát dòng chảy khi cần ngắt hoặc nối lại hệ thống.
4. ASME/ANSI B16.36 – Mặt bích Orifice
-
Ứng dụng: Đo lưu lượng dòng chảy bằng phương pháp chênh áp.
-
Cấu hình: Có sẵn ở dạng Weld Neck và Threaded.
-
Điểm nổi bật: Tích hợp sẵn lỗ đo áp suất, giúp thuận tiện trong công tác giám sát và vận hành.
5. ASME/ANSI Ring Joint Grooves – Rãnh vòng cho vòng đệm kim loại
-
Ứng dụng: Dùng cho các mối nối yêu cầu độ kín cao, thường gặp trong môi trường áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
-
Đặc tính: Sử dụng vòng đệm kim loại (Ring Joint Gasket) lắp vào rãnh gia công sẵn trên mặt bích.
-
Cấp áp lực áp dụng: Series A Class 300, 600, 900.
Kết luận
Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích ASME/ANSI không chỉ đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống đường ống.
Tại Sunjin Metals Vina (SJM Vina), chúng tôi chuyên cung cấp:
-
Ống thép, mặt bích, phụ kiện công nghiệp xuất xứ Hàn Quốc
-
Đáp ứng tiêu chuẩn ASME/ANSI, JIS, DIN với chứng chỉ đầy đủ.
-
Giải pháp tối ưu cho ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.
📍 Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: +84 33 4233 127
✉️ Email: sjmvina@sunjinmetal.com
🌐 Website: www.sjmvina.com.vn
Số lần xem: 15