Cập nhật giá thép ống đen mới nhất từ Sunjin Metals Vina (SJM Vina), nhà cung cấp uy tín tại TP. Hồ Chí Minh. Với các sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu hàng đầu như Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH và Việt Đức, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Hãy cùng khám phá bảng giá chi tiết và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống đen trong bài viết dưới đây.
Tổng Quan Về Thép Ống Đen
Thép ống đen là vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý. Với đặc tính cứng cáp và khả năng ứng dụng linh hoạt, thép ống đen được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn, khung kết cấu, và các công trình yêu cầu độ bền lâu dài.
Bảng Giá Thép Ống Đen Mới Nhất 05/2025
Giá thép ống đen biến động dựa trên kích thước, độ dày, thương hiệu và điều kiện thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ SJM Vina, cập nhật tháng 05/2025, áp dụng cho các thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH và Việt Đức.
1. Bảng Giá Thép Ống Đen Cỡ Lớn
Thép ống đen cỡ lớn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, như cầu đường, nhà xưởng, và hệ thống ống dẫn quy mô lớn.
Kích Thước (mm) |
Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|
D141.3 |
18,000 – 21,000 |
D168.3 |
18,000 – 21,000 |
D219.1 |
18,000 – 21,000 |
D273.1 |
20,000 – 22,000 |
D323.9 |
20,000 – 22,000 |
D355.6 |
20,000 – 22,000 |
D406 |
22,000 – 25,000 |
D457.2 |
22,000 – 25,000 |
D508 |
22,000 – 25,000 |
D609.6 |
22,000 – 25,000 |
2. Bảng Giá Thép Ống Đen Hòa Phát
Hòa Phát là thương hiệu thép uy tín với sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Kích Thước (Phi) |
Độ Dày (mm) |
Chiều Dài (m) |
Trọng Lượng (kg/cây) |
Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|---|---|---|
21.2 |
1.00 |
6.00 |
2.99 |
17,650 |
21.2 |
1.20 |
6.00 |
3.55 |
17,650 |
21.2 |
1.50 |
6.00 |
4.37 |
17,650 |
26.65 |
1.00 |
6.00 |
3.80 |
17,650 |
26.65 |
1.50 |
6.00 |
5.58 |
17,650 |
33.5 |
1.00 |
6.00 |
4.81 |
17,650 |
33.5 |
1.50 |
6.00 |
7.10 |
17,650 |
42.2 |
1.50 |
6.00 |
9.03 |
17,650 |
42.2 |
2.00 |
6.00 |
11.90 |
17,650 |
48.1 |
1.50 |
6.00 |
10.34 |
17,650 |
48.1 |
2.00 |
6.00 |
13.64 |
17,650 |
59.9 |
1.50 |
6.00 |
12.96 |
17,650 |
59.9 |
2.00 |
6.00 |
17.13 |
17,650 |
75.6 |
1.80 |
6.00 |
19.66 |
17,650 |
75.6 |
2.50 |
6.00 |
27.04 |
17,650 |
88.3 |
2.00 |
6.00 |
25.54 |
17,650 |
88.3 |
3.00 |
6.00 |
37.87 |
17,650 |
113.5 |
2.50 |
6.00 |
41.06 |
17,650 |
113.5 |
3.50 |
6.00 |
56.97 |
17,650 |
3. Bảng Giá Thép Ống Đen SeAH
SeAH cung cấp thép ống đen với độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
STT |
Kích Thước (mm) |
Trọng Lượng (kg/cây) |
Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|---|---|
1 |
21.3 x 2.77 x 6 |
7.62 |
18,000 – 24,500 |
2 |
26.7 x 2.87 x 6 |
10.14 |
18,000 – 24,500 |
3 |
33.4 x 3.38 x 6 |
15.00 |
18,000 – 24,500 |
4 |
42.2 x 3.56 x 6 |
20.34 |
18,000 – 24,500 |
5 |
48.3 x 3.68 x 6 |
24.30 |
18,000 – 24,500 |
6 |
60.3 x 3.91 x 6 |
32.64 |
18,000 – 24,500 |
7 |
73.0 x 5.16 x 6 |
51.78 |
18,000 – 24,500 |
8 |
88.9 x 5.49 x 6 |
67.74 |
18,000 – 24,500 |
9 |
101.6 x 5.74 x 6 |
81.42 |
18,000 – 24,500 |
10 |
114.3 x 6.02 x 6 |
96.42 |
18,000 – 24,500 |
11 |
141.3 x 6.55 x 6 |
130.62 |
18,000 – 24,500 |
12 |
168.3 x 7.11 x 6 |
169.56 |
18,000 – 24,500 |
13 |
219.1 x 8.18 x 6 |
255.30 |
18,000 – 24,500 |
4. Bảng Giá Thép Ống Đen Hoa Sen
Hoa Sen cung cấp thép ống đen với giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
STT |
Đường Kính (mm) |
Độ Dày (mm) |
Trọng Lượng (kg/cây) |
Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|---|---|---|
1 |
21.3 |
2.77 |
7.62 |
17,500 – 23,500 |
2 |
26.7 |
2.87 |
10.14 |
17,500 – 23,500 |
3 |
33.4 |
3.38 |
15.00 |
17,500 – 23,500 |
4 |
42.2 |
3.56 |
20.34 |
17,500 – 23,500 |
5 |
48.3 |
3.68 |
24.30 |
17,500 – 23,500 |
6 |
60.3 |
3.91 |
32.64 |
17,500 – 23,500 |
7 |
73.0 |
5.16 |
51.78 |
17,500 – 23,500 |
8 |
88.9 |
5.49 |
67.74 |
17,500 – 23,500 |
9 |
101.6 |
5.74 |
81.42 |
17,500 – 23,500 |
10 |
114.3 |
6.02 |
96.42 |
17,500 – 23,500 |
11 |
141.3 |
6.55 |
130.62 |
17,500 – 23,500 |
12 |
168.3 |
7.11 |
169.56 |
17,500 – 23,500 |
13 |
219.1 |
8.18 |
255.30 |
17,500 – 23,500 |
5. Bảng Giá Thép Ống Đen Việt Đức
Thép ống đen Việt Đức nổi bật với chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.
Kích Thước (DN) |
Phi (mm) |
Đơn Giá (VND/kg) |
---|---|---|
DN15 |
21 |
15,900 – 19,500 |
DN20 |
27 |
20,400 – 25,100 |
DN25 |
34 |
26,200 – 43,100 |
DN32 |
42 |
33,500 – 61,200 |
DN40 |
49 |
41,900 – 70,500 |
DN50 |
60 |
52,600 – 99,500 |
DN65 |
76 |
72,600 – 140,900 |
DN80 |
90 |
78,900 – 166,300 |
DN100 |
114 |
110,100 – 233,000 |
DN125 |
141.3 |
232,000 – 381,000 |
DN150 |
168.3 |
277,700 – 494,600 |
DN200 |
219.1 |
363,500 – 744,600 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường. Vui lòng liên hệ SJM Vina qua hotline +84 33 4233 127 để nhận báo giá chính xác nhất.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Ống Đen
Giá thép ống đen chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Cung và cầu thị trường: Nhu cầu tăng cao trong khi nguồn cung hạn chế sẽ đẩy giá lên, và ngược lại.
-
Chi phí nguyên liệu: Giá thép phôi và các nguyên liệu sản xuất tăng sẽ làm tăng giá thành ống thép.
-
Chi phí vận chuyển: Vận chuyển từ các nhà máy xa hoặc chi phí logistics tăng sẽ ảnh hưởng đến giá bán.
-
Biến động kinh tế toàn cầu: Các yếu tố như chính sách nhập khẩu, cạnh tranh từ thép Trung Quốc, và suy thoái kinh tế toàn cầu đều tác động đến giá thép.
Tại Sao Chọn Sunjin Metals Vina?
SJM Vina tự hào là nhà cung cấp thép ống đen hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh, mang đến:
-
Sản phẩm chất lượng: Thép ống đen từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
-
Giá cả cạnh tranh: Tối ưu chi phí với mức giá hợp lý, phù hợp mọi dự án.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn tận tâm, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp.
-
Giao hàng nhanh chóng: Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Uy tín lâu năm: Với mã số thuế 0315448500, SJM Vina là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp.
Liên Hệ Với Sunjin Metals Vina
Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về thép ống đen, quý khách vui lòng liên hệ:
-
Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline: +84 33 4233 127
-
Email: sjmvina@sunjinmetal.com
-
Website: www.sjmvina.com.vn
SJM Vina cam kết mang đến sản phẩm thép ống đen chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!
Số lần xem: 30