Bảng Giá Thép Ống Đen Mới Nhất 05/2025 – Sunjin Metals Vina

Tác giả: Administrator
Ngày cập nhật: 27 tháng 5 2025
Chia sẻ

Cập nhật giá thép ống đen mới nhất từ Sunjin Metals Vina (SJM Vina), nhà cung cấp uy tín tại TP. Hồ Chí Minh. Với các sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu hàng đầu như Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH và Việt Đức, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Hãy cùng khám phá bảng giá chi tiết và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép ống đen trong bài viết dưới đây.

Tổng Quan Về Thép Ống Đen

Thép ống đen là vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý. Với đặc tính cứng cáp và khả năng ứng dụng linh hoạt, thép ống đen được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn, khung kết cấu, và các công trình yêu cầu độ bền lâu dài.

Bảng Giá Thép Ống Đen Mới Nhất 05/2025

Giá thép ống đen biến động dựa trên kích thước, độ dày, thương hiệu và điều kiện thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ SJM Vina, cập nhật tháng 05/2025, áp dụng cho các thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, SeAH và Việt Đức.

1. Bảng Giá Thép Ống Đen Cỡ Lớn

Thép ống đen cỡ lớn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, như cầu đường, nhà xưởng, và hệ thống ống dẫn quy mô lớn.

Kích Thước (mm)

Đơn Giá (VND/kg)

D141.3

18,000 – 21,000

D168.3

18,000 – 21,000

D219.1

18,000 – 21,000

D273.1

20,000 – 22,000

D323.9

20,000 – 22,000

D355.6

20,000 – 22,000

D406

22,000 – 25,000

D457.2

22,000 – 25,000

D508

22,000 – 25,000

D609.6

22,000 – 25,000

2. Bảng Giá Thép Ống Đen Hòa Phát

Hòa Phát là thương hiệu thép uy tín với sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

Kích Thước (Phi)

Độ Dày (mm)

Chiều Dài (m)

Trọng Lượng (kg/cây)

Đơn Giá (VND/kg)

21.2

1.00

6.00

2.99

17,650

21.2

1.20

6.00

3.55

17,650

21.2

1.50

6.00

4.37

17,650

26.65

1.00

6.00

3.80

17,650

26.65

1.50

6.00

5.58

17,650

33.5

1.00

6.00

4.81

17,650

33.5

1.50

6.00

7.10

17,650

42.2

1.50

6.00

9.03

17,650

42.2

2.00

6.00

11.90

17,650

48.1

1.50

6.00

10.34

17,650

48.1

2.00

6.00

13.64

17,650

59.9

1.50

6.00

12.96

17,650

59.9

2.00

6.00

17.13

17,650

75.6

1.80

6.00

19.66

17,650

75.6

2.50

6.00

27.04

17,650

88.3

2.00

6.00

25.54

17,650

88.3

3.00

6.00

37.87

17,650

113.5

2.50

6.00

41.06

17,650

113.5

3.50

6.00

56.97

17,650

3. Bảng Giá Thép Ống Đen SeAH

SeAH cung cấp thép ống đen với độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

STT

Kích Thước (mm)

Trọng Lượng (kg/cây)

Đơn Giá (VND/kg)

1

21.3 x 2.77 x 6

7.62

18,000 – 24,500

2

26.7 x 2.87 x 6

10.14

18,000 – 24,500

3

33.4 x 3.38 x 6

15.00

18,000 – 24,500

4

42.2 x 3.56 x 6

20.34

18,000 – 24,500

5

48.3 x 3.68 x 6

24.30

18,000 – 24,500

6

60.3 x 3.91 x 6

32.64

18,000 – 24,500

7

73.0 x 5.16 x 6

51.78

18,000 – 24,500

8

88.9 x 5.49 x 6

67.74

18,000 – 24,500

9

101.6 x 5.74 x 6

81.42

18,000 – 24,500

10

114.3 x 6.02 x 6

96.42

18,000 – 24,500

11

141.3 x 6.55 x 6

130.62

18,000 – 24,500

12

168.3 x 7.11 x 6

169.56

18,000 – 24,500

13

219.1 x 8.18 x 6

255.30

18,000 – 24,500

4. Bảng Giá Thép Ống Đen Hoa Sen

Hoa Sen cung cấp thép ống đen với giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

STT

Đường Kính (mm)

Độ Dày (mm)

Trọng Lượng (kg/cây)

Đơn Giá (VND/kg)

1

21.3

2.77

7.62

17,500 – 23,500

2

26.7

2.87

10.14

17,500 – 23,500

3

33.4

3.38

15.00

17,500 – 23,500

4

42.2

3.56

20.34

17,500 – 23,500

5

48.3

3.68

24.30

17,500 – 23,500

6

60.3

3.91

32.64

17,500 – 23,500

7

73.0

5.16

51.78

17,500 – 23,500

8

88.9

5.49

67.74

17,500 – 23,500

9

101.6

5.74

81.42

17,500 – 23,500

10

114.3

6.02

96.42

17,500 – 23,500

11

141.3

6.55

130.62

17,500 – 23,500

12

168.3

7.11

169.56

17,500 – 23,500

13

219.1

8.18

255.30

17,500 – 23,500

5. Bảng Giá Thép Ống Đen Việt Đức

Thép ống đen Việt Đức nổi bật với chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.

Kích Thước (DN)

Phi (mm)

Đơn Giá (VND/kg)

DN15

21

15,900 – 19,500

DN20

27

20,400 – 25,100

DN25

34

26,200 – 43,100

DN32

42

33,500 – 61,200

DN40

49

41,900 – 70,500

DN50

60

52,600 – 99,500

DN65

76

72,600 – 140,900

DN80

90

78,900 – 166,300

DN100

114

110,100 – 233,000

DN125

141.3

232,000 – 381,000

DN150

168.3

277,700 – 494,600

DN200

219.1

363,500 – 744,600

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường. Vui lòng liên hệ SJM Vina qua hotline +84 33 4233 127 để nhận báo giá chính xác nhất.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Ống Đen

Giá thép ống đen chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Cung và cầu thị trường: Nhu cầu tăng cao trong khi nguồn cung hạn chế sẽ đẩy giá lên, và ngược lại.

  2. Chi phí nguyên liệu: Giá thép phôi và các nguyên liệu sản xuất tăng sẽ làm tăng giá thành ống thép.

  3. Chi phí vận chuyển: Vận chuyển từ các nhà máy xa hoặc chi phí logistics tăng sẽ ảnh hưởng đến giá bán.

  4. Biến động kinh tế toàn cầu: Các yếu tố như chính sách nhập khẩu, cạnh tranh từ thép Trung Quốc, và suy thoái kinh tế toàn cầu đều tác động đến giá thép.

Tại Sao Chọn Sunjin Metals Vina?

SJM Vina tự hào là nhà cung cấp thép ống đen hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh, mang đến:

  • Sản phẩm chất lượng: Thép ống đen từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.

  • Giá cả cạnh tranh: Tối ưu chi phí với mức giá hợp lý, phù hợp mọi dự án.

  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn tận tâm, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp.

  • Giao hàng nhanh chóng: Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Uy tín lâu năm: Với mã số thuế 0315448500, SJM Vina là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp.

Liên Hệ Với Sunjin Metals Vina

Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về thép ống đen, quý khách vui lòng liên hệ:

  • Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh

  • Hotline: +84 33 4233 127

  • Email: sjmvina@sunjinmetal.com

  • Website: www.sjmvina.com.vn

SJM Vina cam kết mang đến sản phẩm thép ống đen chất lượng cao, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm. Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!

Đánh giá bài viết
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Số lần xem: 30

Sunjin Metals Vina (SJM Vina)

Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: +84 33 4233 127

Email: sjmvina@sunjinmetal.com

Mã số thuế: 0315448500 

Website: www.sjmvina.com.vn

         

  • Trực tuyến:
    1
  • Hôm nay:
    137
  • Tuần này:
    1041
  • Tất cả:
    49338
Thiết kế website Webso.vn