Kích thước tiêu chuẩn mặt bích – Bảng tra theo JIS, ANSI, DIN
Trong lĩnh vực công nghiệp và hệ thống đường ống, việc lựa chọn đúng kích thước mặt bích là yếu tố quyết định để đảm bảo kết nối chính xác, an toàn, tránh rò rỉ và tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, mỗi quốc gia và ngành nghề lại sử dụng tiêu chuẩn mặt bích khác nhau – phổ biến nhất là: JIS (Nhật), ANSI (Mỹ), DIN (Châu Âu).
Trong bài viết này, Sunjin Metals Vina (SJM Vina) sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các hệ tiêu chuẩn và cách tra kích thước mặt bích đúng cách.
1. Vì sao cần tra kích thước mặt bích theo tiêu chuẩn?
Mỗi tiêu chuẩn quốc tế quy định:
-
Kích thước đường kính ngoài (OD)
-
Đường kính trong (ID)
-
Số lỗ bulông & đường kính lỗ
-
Đường kính vòng bulông (PCD)
-
Độ dày mặt bích
-
Loại bề mặt tiếp xúc (mặt nhô, mặt phẳng, RTJ)
Việc lắp nhầm tiêu chuẩn sẽ dẫn đến:
-
Lệch lỗ bu lông, không lắp được
-
Không kín khít => rò rỉ
-
Thiệt hại về thời gian & chi phí thi công
2. Tiêu chuẩn JIS – Dành cho thị trường châu Á (Nhật, Việt Nam, Hàn Quốc)
JIS (Japanese Industrial Standards) là tiêu chuẩn mặt bích phổ biến nhất tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á. Các mã JIS thường thấy:
-
JIS 5K (áp suất thấp – 5kg/cm²)
-
JIS 10K (phổ biến nhất)
-
JIS 16K, 20K, 30K (áp suất cao)
Ví dụ:
Mặt bích JIS 10K DN100 có:
-
Đường kính ngoài: 210 mm
-
Số lỗ: 8
-
Đường kính lỗ: 19 mm
-
PCD: 175 mm
Ứng dụng: nước sạch, nước thải, hệ thống HVAC, công nghiệp nhẹ.
3. Tiêu chuẩn ANSI – Dành cho hệ thống đường ống theo hệ inch
ANSI/ASME B16.5 là tiêu chuẩn mặt bích của Mỹ, sử dụng đơn vị inch, phân loại theo áp suất:
-
Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500
Ví dụ:
ANSI B16.5 Class 150 – NPS 4" (DN100)
-
Đường kính ngoài: 229 mm
-
Số lỗ: 8
-
Đường kính lỗ: 19 mm
-
PCD: 190.5 mm
Ứng dụng: dầu khí, hóa chất, năng lượng, công nghiệp nặng.
4. Tiêu chuẩn DIN – Chuẩn châu Âu (Đức, EU)
DIN (Deutsches Institut für Normung) là tiêu chuẩn châu Âu, dùng đơn vị mm, phù hợp với hệ đo lường hệ mét. Thường gặp:
-
DIN 2576 – mặt bích trượt (Slip-on)
-
DIN 2633 – mặt bích hàn cổ (Welding Neck)
-
DIN 2501, DIN 2642, DIN 2527 (mặt bích mù)
Ví dụ:
DIN 2633 – DN100, PN16:
-
Đường kính ngoài: 220 mm
-
Số lỗ: 8
-
Đường kính lỗ: 18 mm
-
PCD: 180 mm
Ứng dụng: nhà máy thực phẩm, dược phẩm, công trình châu Âu.
5. Bảng so sánh kích thước mặt bích DN100 theo các tiêu chuẩn phổ biến
Tiêu chuẩn | Loại/Class | Đường kính ngoài | Số lỗ | PCD (mm) | Đường kính lỗ |
---|---|---|---|---|---|
JIS | 10K | 210 mm | 8 | 175 mm | 19 mm |
ANSI | Class 150 | 229 mm | 8 | 190.5 mm | 19 mm |
DIN | PN16 (DIN 2633) | 220 mm | 8 | 180 mm | 18 mm |
Lưu ý khi chọn kích thước mặt bích
-
Xác định tiêu chuẩn đang sử dụng trên hệ thống
-
Xác định đúng DN (hoặc NPS) của ống
-
Chọn đúng áp suất danh định (PN hoặc Class)
-
Kiểm tra PCD và số lỗ kỹ trước khi mua
-
Ưu tiên nhà cung cấp có bảng kích thước chuẩn – hỗ trợ kỹ thuật
🏢 Sunjin Metals Vina – Cung cấp mặt bích tiêu chuẩn đầy đủ JIS – ANSI – DIN
Sunjin Metals Vina (SJM Vina) chuyên cung cấp đầy đủ các loại mặt bích thép và inox theo các tiêu chuẩn quốc tế:
-
JIS 5K – 10K – 16K – 20K – 30K
-
ANSI B16.5 – Class 150/300/600...
-
DIN 2576, 2633, 2527, 2642...
✔️ Hàng sẵn kho, đủ size từ DN15 đến DN600
✔️ Vật liệu: Thép carbon, Inox 304/316, Thép hợp kim
✔️ Cung cấp đầy đủ CO, CQ, bản vẽ kỹ thuật, bảng tra kích thước
✔️ Hỗ trợ tư vấn chọn loại – kết nối đúng tiêu chuẩn cho dự án
📍 Địa chỉ: 628 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: +84 33 4233 127
📧 Email: sjmvina@sunjinmetal.com
🌐 Website: www.sjmvina.com.vn
Số lần xem: 5